Banner
Banner Mobile

Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề 1

Từ vựng về gia đình và bản thân

1 I /ai/ Tôi
2 Father /’fɑ:ðə/ Cha
3 Mother /m^ðər/ Mẹ
4 Brother /ˈbrʌð.ər/ Anh/em trai
5 Sister /ˈsɪs.tər/ Chị/em gái
6 Grandpa /ˈɡræn.pɑː/ Ông
7 Grandma /ˈɡræn.mɑː/
8 Parents /ˈpeə.rənt/ Cha mẹ
9 Uncle /ˈʌŋkl/ Chú/bác trai/cậu
10 Aunt /ænt/-/ɑːnt/ Cô/dì/bác gái
11 Niece /ni:s/ Cháu gái
12 Nephew /´nevju:/ Cháu trai
13 Family /fæm.əl.i/ Gia đình

Chủ đề ngôi nhà và đồ vật trong nhà

1 House /haus/ Ngôi nhà
2 Door /dɔ:/ Cánh cửa
3 Chair /tʃeə/ Ghế
4 Clock /klɒk/ Đồng hồ
5 Table /ˈteɪb(ə)l/ Bàn
6 Picture /’piktʃə/ Bức tranh
7 Vase /vɑ:z/ Bình bông
8 Telephone /’telifoun/ Điện thoại bàn
9 Lights /’laits/ Đèn
10 Chandelier /¸ʃændə´liə/ Đèn treo
11 Bookshelf /’bukʃelf/ Kệ sách
12 Fan /fæn/ Quạt
13 Television /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/ Ti vi
14 Sofa /’soufə/ Ghế sô pha
15 Cabinet /’kæbinit/ Tủ

 

Chủ đề màu sắc

1 Red /red/ Màu đỏ
2 Blue /blu:/ Màu xanh da trời
3 Yellow /’jelou/ Màu vàng
4 Orange /’ɔrindʤ/ Màu cam
5 Green /gri:n/ Màu xanh lá cây/xanh lá mạ
6 Pink /piɳk/ Màu hồng
7 Grey /grei/ Màu xám
8 Black /blæk/ Màu đen
9 White /wait/ Màu trắng
10 Brown /braun/ Màu nâu
11 Purple /’pə:pl/ Màu tím
12 Skin /skin/ Màu da

 

Đang truy cập: 42

Trong tuần: 7373

Trong tháng: 25379

Tổng truy cập: 1302302